Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
ĝoj/ad/oĝo/jad/oĝoj/a/do
Prononco per kanaoj:
ヂョヤー

eo ĝojado

Cấu trúc dự đoán:
ĝoj/ad/oĝo/jad/oĝoj/a/do
Prononco per kanaoj:
ヂョヤー

Bản dịch

eo ĝoji

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝoj/i
Cấu trúc dự đoán:
ĝo/j/i
Prononco per kanaoj:
ヂョー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ĝojo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝoj/o
Cấu trúc dự đoán:
ĝo/joĝo/j/o
Prononco per kanaoj:
ヂョー

Bản dịch

Ví dụ

eo ĝoja

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝoj/a
Cấu trúc dự đoán:
ĝo/jaĝo/j/a
Prononco per kanaoj:
ヂョー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) ĝojado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog