Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ĝir/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
ĝi/rad/oĝir/a/do
Prononco per kanaoj:
ラー

eo ĝirado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝir/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
ĝi/rad/oĝir/a/do
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Ví dụ

eo ĝirada

Cấu trúc dự đoán:
ĝir/ad/aĝi/rad/aĝir/a/da
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

eo ĝiradi

Cấu trúc dự đoán:
ĝi/radiĝir/ad/iĝi/rad/i
Prononco per kanaoj:
ラーディ

Bản dịch

eo ĝiri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝir/i
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĝiro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝir/o
Cấu trúc dự đoán:
ĝi/ro
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĝira

Cấu trúc dự đoán:
ĝir/a
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

(?) ĝirado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog