Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ĉes/i
Cấu trúc dự đoán:
ĉe/si
Prononco per kanaoj:
チェースィ

eo ĉesi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉes/i
Cấu trúc dự đoán:
ĉe/si
Prononco per kanaoj:
チェースィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĉeso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉes/o
Cấu trúc dự đoán:
ĉe/so
Prononco per kanaoj:
チェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĉesa

Cấu trúc dự đoán:
ĉes/a
Prononco per kanaoj:
チェー

Bản dịch

(?) ĉesi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog