Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ĉef//o
Cấu trúc dự đoán:
ĉef/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
チェァージョ

eo ĉefaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉef//o
Cấu trúc dự đoán:
ĉef/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
チェァージョ

Bản dịch

eo ĉefaĵa

Cấu trúc dự đoán:
ĉef//a
Prononco per kanaoj:
チェァージャ

Bản dịch

eo ĉefaĵi

Cấu trúc dự đoán:
ĉef//i
Prononco per kanaoj:
チェァー

Bản dịch

eo ĉefi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉef/i
Cấu trúc dự đoán:
ĉe/fi
Prononco per kanaoj:
チェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĉefo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉef/o
Cấu trúc dự đoán:
ĉe/fo
Prononco per kanaoj:
チェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ĉefa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĉef/a
Prononco per kanaoj:
チェー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: principal | en: chief | de: Haupt, Chef | ru: глава, главный | pl: szef, główny.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) ĉefaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog