Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo vualiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vual//i
Cấu trúc dự đoán:
vual/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヴアッジ

Bản dịch

eo vualo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vual/o
Prononco per kanaoj:
アー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kovrilo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo vuali

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    vual/i
    Prononco per kanaoj:
    アー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo kaŝi (Nguồn: VES)
  • (?) vualiĝi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog