Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
viol/onviol/o/nvi/ol/on
Prononco per kanaoj:
ヴィオー

eo violon/o

Từ chứa gốc "violon"

violono

Cấu trúc từ:
violon/o
Cấu trúc dự đoán:
viol/on/oviol/o/noviol/o/n/o
Prononco per kanaoj:
ヴィオ

Bản dịch

violoni

violonisto

violonujo

aldoviolono

eo violo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
viol/o
Cấu trúc dự đoán:
vi/ol/ovi/o/lo
Prononco per kanaoj:
ヴィオー

Bản dịch

Ví dụ

io violo

Bản dịch

eo viola

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
viol/a
Cấu trúc dự đoán:
vi/ol/avi/o/la
Prononco per kanaoj:
ヴィオー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

en viola

Bản dịch

(?) violon

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog