Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vest/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
vest/e/jovest/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ヴェテー

eo vestejo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vest/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
vest/e/jovest/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ヴェテー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo vesti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vest/i
Prononco per kanaoj:
ヴェティ
"Kiam mi helpis, ke ŝi vestu sin per la surtuto, mi kisis ŝin denove."

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo vesto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vest/o
Prononco per kanaoj:
ヴェ

Bản dịch

Ví dụ

io vesto

Bản dịch

(?) vestejo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog