Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo verkaĵo

Cấu trúc dự đoán:
verk//overk/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴェカージョ

Bản dịch

eo verki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
verk/i
Prononco per kanaoj:
ヴェ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo fari (Nguồn: VES)
  • eo forĝi (Nguồn: VES)
  • eo krei (Nguồn: VES)
  • eo kunmeti (Nguồn: VES)
  • eo labori (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo verki/?

    Từ chứa gốc "verki"

    muzikverki

    eo verko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    verk/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ver/ko
    Prononco per kanaoj:
    ヴェ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo monografio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io verko

    Bản dịch

    • eo verko (Dịch ngược)
    • ja 著作 (Gợi ý tự động)
    • ja 著書 (Gợi ý tự động)
    • ja 作品 (Gợi ý tự động)
    • ja しわざ (Gợi ý tự động)
    • ja 所業 (Gợi ý tự động)
    • en work (Gợi ý tự động)
    • zh 作品 (Gợi ý tự động)
    • zh 著作 (Gợi ý tự động)

    (?) verkaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog