Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
venĝ/em/a
Cấu trúc dự đoán:
ven/ĝem/ave/n/ĝem/a
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジェー

eo venĝema

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
venĝ/em/a
Cấu trúc dự đoán:
ven/ĝem/ave/n/ĝem/a
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo venĝemo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
venĝ/em/o
Cấu trúc dự đoán:
ven/ĝem/ovenĝ/e/move/n/ĝem/o
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo venĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
venĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
ven/ĝive/n/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジ

Bản dịch

Ví dụ

eo venĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
venĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ven/ĝove/n/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo venĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
venĝ/a
Prononco per kanaoj:
ヴェンッジャ

Bản dịch

(?) venĝema

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog