Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo vegeta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
veget/a
Cấu trúc dự đoán:
ve/getaveg/et/ave/get/a
Prononco per kanaoj:
ヴェゲー

Bản dịch

eo vegeti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
veget/i
Cấu trúc dự đoán:
veg/et/ive/get/i
Prononco per kanaoj:
ヴェゲーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo vegeto

Cấu trúc dự đoán:
veget/oveg/et/ove/get/o
Prononco per kanaoj:
ヴェゲー

Bản dịch

eo vego

Cấu trúc từ:
veg/o
Cấu trúc dự đoán:
ve/go
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Từ đồng nghĩa

(?) vegeta

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog