Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo vazaro

Từ mục chính:
vaz/o
Cấu trúc từ:
vaz/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
vaz/a/ro
Prononco per kanaoj:
ヴァザー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo garnituro (Nguồn: VES)
  • eo servico (Nguồn: VES)
  • eo vazo

    Từ mục chính:
    vaz/o
    Cấu trúc từ:
    vaz/o
    Prononco per kanaoj:
    ヴァー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo urno (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kruĉo (Nguồn: pejv)
  • eo pelvo (Nguồn: pejv)
  • eo poto (Nguồn: pejv)
  • eo bronza vazo (Nguồn: pejv)
  • eo limfa vazo (Nguồn: pejv)
  • io vazo

    Bản dịch

    • eo vazo (Dịch ngược)
    • ja 容器 (Gợi ý tự động)
    • ja うつわ (Gợi ý tự động)
    • ja つぼ (Gợi ý tự động)
    • ja かめ (Gợi ý tự động)
    • ja 花びん (Gợi ý tự động)
    • ja はち (Gợi ý tự động)
    • ja 脈管 (Gợi ý tự động)
    • eo angio (Gợi ý tự động)
    • en vase (Gợi ý tự động)
    • en vessel (Gợi ý tự động)
    • en container (Gợi ý tự động)
    • zh 容器 (Gợi ý tự động)
    • zh 器皿 (Gợi ý tự động)

    (?) vazaro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog