Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo vaporaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vapor//o
Cấu trúc dự đoán:
vapor/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴァポラージョ

Bản dịch

eo vapori

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vapor/i
Prononco per kanaoj:
ヴァポー

Bản dịch

eo vaporo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vapor/o
Prononco per kanaoj:
ヴァポー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo nebulo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo akva vaporo (Nguồn: pejv)
  • eo saturita vaporo (Nguồn: pejv)
  • io vaporo

    Bản dịch

    • eo vaporo (Dịch ngược)
    • ja 蒸気 (Gợi ý tự động)
    • ja 湯気 (Gợi ý tự động)
    • en steam (Gợi ý tự động)
    • en vapor (Gợi ý tự động)
    • zh 蒸气 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 气体 (Gợi ý tự động)

    eo vapora

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    vapor/a
    Prononco per kanaoj:
    ヴァポー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo vapora turbino (Nguồn: pejv)
  • (?) vaporaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog