Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo unuiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
unu//o
Cấu trúc dự đoán:
unu/i/ĝou/nu//ou/nu/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ウヌッジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo unuiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
unu//i
Cấu trúc dự đoán:
unu/i/ĝiu/nu//iu/nu/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ウヌッジ

Bản dịch

eo unuo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
unu/o
Cấu trúc dự đoán:
u/nu/ou/n/u/o
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo unua

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
unu/a
Cấu trúc dự đoán:
u/nu/au/n/u/a
Prononco per kanaoj:
ヌー
エスペラント語の「unua」は、「最初の」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) unuiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog