Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📜Legilo 📈Ekzercejo


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo ung/o

Từ chứa gốc "ung"

ungo

Cấu trúc từ:
ung/o
Cấu trúc dự đoán:
u/n/go
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo krifo (Nguồn: VES)
  • eo pintoungo (Nguồn: VES)
  • eo ungego (Nguồn: VES)
  • ungego

    ungi

    ungilaro

    kroĉungo

    krurungo

    (?) ung

    Prononco per kanaoj:
    ウン

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Sato kaj Cainiao

    Funkciigata de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1