Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
ul/o/ju/lo/j
Prononco per kanaoj:
ウー

eo ulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ul/o
Cấu trúc dự đoán:
u/lo
Prononco per kanaoj:
ウー
エスペラント語の「ulo」は、「人」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io ulo

Bản dịch

eo -ulo

Cấu trúc dự đoán:
-/ul/o-/u/lo
Prononco per kanaoj:
- ウー

Bản dịch

(?) uloj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog