Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo turniro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
turnir/o
Cấu trúc dự đoán:
turn/ir/oturn/i/rotur/ni/ro
Prononco per kanaoj:
トゥニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo turniri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
turnir/i
Cấu trúc dự đoán:
turn/ir/itur/n/ir/i
Prononco per kanaoj:
トゥニー

Bản dịch

(?) turniro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog