Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
turism/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
turism/an/totur/ism/ant/otur/is/mant/o
Prononco per kanaoj:
トゥリマン

eo turismanto

Cấu trúc từ:
turism/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
turism/an/totur/ism/ant/otur/is/mant/o
Prononco per kanaoj:
トゥリマン

Từ đồng nghĩa

  • eo turisto (Nguồn: Ssv)
  • eo turismi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    turism/i
    Cấu trúc dự đoán:
    tur/ism/itur/is/mi
    Prononco per kanaoj:
    トゥ

    Bản dịch

    eo turismo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    turism/o
    Cấu trúc dự đoán:
    tur/ism/otur/is/mo
    Prononco per kanaoj:
    トゥ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo vojaĝado (Nguồn: Ssv)
  • eo ekskursado (Nguồn: Ssv)
  • eo ekspedicio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo turisma

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    turism/a
    Cấu trúc dự đoán:
    tur/ism/a
    Prononco per kanaoj:
    トゥ

    Bản dịch

    Ví dụ

    eo turo

    Từ mục chính:
    tur/o
    Cấu trúc từ:
    tur/o
    Prononco per kanaoj:
    トゥー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo Babela turo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ebura turo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo klinita turo (Nguồn: pejv)
  • eo preĝeja turo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo promociita turo (将棋の)(竜) (Nguồn: pejv)
  • eo Hanojaj turoj (Nguồn: ESPDIC)
  • io turo

    Bản dịch

    • eo vojaĝo (Dịch ngược)
    • eo rondiro (Dịch ngược)
    • ja 旅行 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 出張 (Gợi ý tự động)
    • en journey (Gợi ý tự động)
    • en trip (Gợi ý tự động)
    • en voyage (Gợi ý tự động)
    • en tour (Gợi ý tự động)
    • en passage (Gợi ý tự động)
    • zh 旅行 (Gợi ý tự động)
    • zh 旅程 (Gợi ý tự động)
    • io cirkuito (Gợi ý tự động)

    (?) turismanto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog