Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tubi

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/i
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

eo tubo

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/o
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo aŭda tubo (Nguồn: pejv)
  • eo defluiga tubo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo digesta tubo (Nguồn: pejv)
  • eo efluva tubo (Nguồn: pejv)
  • eo elektrona tubo (Nguồn: pejv)
  • eo fermita tubo (Nguồn: pejv)
  • eo kapilara tubo (Nguồn: pejv)
  • eo katodradia tubo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo kaŭĉuka tubo (Nguồn: pejv)
  • eo lumelektra tubo (Nguồn: pejv)
  • eo malfermita tubo (Nguồn: pejv)
  • eo orela tubo (Nguồn: pejv)
  • eo pipa tubo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plumba tubo (Nguồn: pejv)
  • eo tubo de dentopasto (Nguồn: pejv)
  • eo tubo de kanono (Nguồn: pejv)
  • eo utera tubo (Nguồn: pejv)
  • eo vakua tubo (Nguồn: pejv)
  • eo vitra tubo (Nguồn: pejv)
  • io tubo

    Bản dịch

    • eo tubo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja パイプ (Gợi ý tự động)
    • ja 筒型容器 (Gợi ý tự động)
    • ja チューブ (Gợi ý tự động)
    • ja 内筒 (Gợi ý tự động)
    • ja 電子管 (Gợi ý tự động)
    • ja 放電管 (Gợi ý tự động)
    • en barrel (Gợi ý tự động)
    • en channel (Gợi ý tự động)
    • en pipe (Gợi ý tự động)
    • en tube (Gợi ý tự động)
    • en conduit (Gợi ý tự động)
    • en duct (Gợi ý tự động)
    • en stem (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo tuba

    Từ mục chính:
    tub/o
    Cấu trúc từ:
    tub/a
    Prononco per kanaoj:
    トゥー

    Bản dịch

    en tuba

    Bản dịch

    (?) tubi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog