Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo trumpeto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trumpet/o
Cấu trúc dự đoán:
trum/pet/o
Prononco per kanaoj:
ルンペー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo klariono (Nguồn: VES)
  • eo bukceno (Nguồn: VES)
  • eo korno (Nguồn: VES)
  • eo buglo (Nguồn: VES)
  • eo fanfaro (Nguồn: VES)
  • eo trumpo (Nguồn: VES)
  • eo ĉaskorno (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo milita trumpeto (Nguồn: ESPDIC)
  • io trumpeto

    Bản dịch

    eo trumpeti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    trumpet/i
    Cấu trúc dự đoán:
    trum/pet/i
    Prononco per kanaoj:
    ルンペーティ

    Bản dịch

    eo trumpo

    Cấu trúc dự đoán:
    trum/po
    Prononco per kanaoj:
    ルン

    Từ đồng nghĩa

  • eo trumpeto (Nguồn: VES)
  • io trumpo

    Bản dịch

    • eo atuto (Dịch ngược)
    • ja 切り札 (Gợi ý tự động)
    • en trump (Gợi ý tự động)

    (?) trumpeto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog