Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo truita

Cấu trúc dự đoán:
tru/it/atru/i/ta
Prononco per kanaoj:
イー

Bản dịch

eo trui

Từ mục chính:
tru/o
Cấu trúc từ:
tru/i
Prononco per kanaoj:
ルー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo truigi (Nguồn: VES)
  • eo spili (Nguồn: VES)
  • eo perfori (Nguồn: VES)
  • eo truo

    Từ mục chính:
    tru/o
    Cấu trúc từ:
    tru/o
    Prononco per kanaoj:
    ルー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo aperturo (Nguồn: Ssv)
  • eo perforado (Nguồn: Ssv)
  • eo poro (Nguồn: Ssv)
  • eo breĉo (Nguồn: VES)
  • eo faŭko (Nguồn: VES)
  • eo kavo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo nigra truo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ozontavola truo (Nguồn: pejv)
  • eo pozitiva truo (Nguồn: pejv)
  • eo sekuriga truo (Nguồn: ESPDIC)
  • io truo

    Bản dịch

    • eo truo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 巣穴 (Gợi ý tự động)
    • ja ホール (Gợi ý tự động)
    • ja 欠陥 (Gợi ý tự động)
    • en hole (Gợi ý tự động)
    • en orifice (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo trua

    Từ mục chính:
    tru/o
    Cấu trúc từ:
    tru/a
    Prononco per kanaoj:
    ルー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo trua detranĉaĵo (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) truita

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog