Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo trilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tril/o
Cấu trúc dự đoán:
tri/lo
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo trili

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tril/i
Cấu trúc dự đoán:
tri/li
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) trilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog