Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo trabaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trab//o
Cấu trúc dự đoán:
trab/a/ĵotra/ba/ĵo
Prononco per kanaoj:
バージョ

Bản dịch

eo trabo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trab/o
Cấu trúc dự đoán:
tra/bo
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bloko (Nguồn: VES)
  • eo trunko (Nguồn: VES)
  • eo ŝtipo (Nguồn: VES)
  • eo dilo (Nguồn: VES)
  • eo dilo ligna trabeto (Nguồn: VES)
  • eo solivo (Nguồn: VES)
  • eo transtrabo (Nguồn: VES)
  • eo ĉevrono (Nguồn: VES)
  • eo baŭo (Nguồn: VES)
  • io trabo

    Bản dịch

    • eo trabo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 角材 (Gợi ý tự động)
    • en beam (Gợi ý tự động)
    • en girder (Gợi ý tự động)
    • en joist (Gợi ý tự động)
    • en bar (Gợi ý tự động)
    • en tray (Gợi ý tự động)

    (?) trabaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog