Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo torfejo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
torf/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
torf/e/jotor/fe/jotorf/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ェー

Bản dịch

eo torfo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
torf/o
Cấu trúc dự đoán:
tor/fo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io torfo

Bản dịch

  • eo torfo (Dịch ngược)
  • ja 泥炭 (Gợi ý tự động)
  • en peat (Gợi ý tự động)
  • en turf (Gợi ý tự động)

(?) torfejo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog