Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tomatujo

Cấu trúc dự đoán:
tomat/uj/otomat/u/jotomat/u/j/o
Prononco per kanaoj:
トマトゥー

Bản dịch

eo tomato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tomat/o
Cấu trúc dự đoán:
to/mat/o
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

en tomato

Bản dịch

io tomato

Bản dịch

eo tomata

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tomat/a
Cấu trúc dự đoán:
to/mat/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo tomata saŭco (Nguồn: pejv)
  • (?) tomatujo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog