Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo toksaĵo

Cấu trúc từ:
toks//o
Cấu trúc dự đoán:
toks/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
サージョ

Bản dịch

eo toksi

Cấu trúc từ:
toks/i
Prononco per kanaoj:
スィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo tokso

Cấu trúc từ:
toks/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo toksa

Cấu trúc từ:
toks/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) toksaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog