Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo timige

Cấu trúc dự đoán:
tim/ig/etim/i/ge
Prononco per kanaoj:
ティミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo timiga

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
tim/ig/a
Prononco per kanaoj:
ティミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo timigi

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
tim/ig/i
Prononco per kanaoj:
ティミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo timo

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
tim/o
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Ví dụ

eo tima

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
tim/a
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo timi

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
tim/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Ví dụ

(?) timige

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog