Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tibiingo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tibi/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
tibi/in/gotibi/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ティビイン

Bản dịch

eo tibio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tibi/o
Prononco per kanaoj:
ティビー

Bản dịch

io tibio

Bản dịch

  • eo tibio (Dịch ngược)
  • ja 脛骨 (Gợi ý tự động)
  • en shin bone (Gợi ý tự động)
  • en tibia (Gợi ý tự động)
  • zh 胫骨 (Gợi ý tự động)
  • fr tibia (Gợi ý tự động)

en tibia

Bản dịch

  • eo tibio (Dịch ngược)
  • ja 脛骨 (Gợi ý tự động)
  • io tibio (Gợi ý tự động)
  • en shin bone (Gợi ý tự động)
  • zh 胫骨 (Gợi ý tự động)
  • fr tibia (Gợi ý tự động)

fr tibia

Bản dịch

  • eo tibio (Dịch ngược)
  • ja 脛骨 (Gợi ý tự động)
  • io tibio (Gợi ý tự động)
  • en shin bone (Gợi ý tự động)
  • en tibia (Gợi ý tự động)
  • zh 胫骨 (Gợi ý tự động)

(?) tibiingo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog