Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

en thing to be done

Bản dịch

📜 « Leghelpilo »

Vortoj:

Chọn hộp kiểm () để luyện tập trong khu vực luyện tập

be be
done done
thing thing
to [文字名]トー

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 双向推理系統 3.1

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog