Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
tez/i
Prononco per kanaoj:
テーズィ

eo tezi

Cấu trúc từ:
tez/i
Prononco per kanaoj:
テーズィ

Từ đồng nghĩa

  • eo postulati (Nguồn: Ssv)
  • eo tezo

    Từ mục chính:
    tez/o
    Cấu trúc từ:
    tez/o
    Cấu trúc dự đoán:
    te/zo
    Prononco per kanaoj:
    テー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo aserto (Nguồn: VES)
  • eo disertaĵo (Nguồn: VES)
  • eo disertacio (Nguồn: VES)
  • eo postulato (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo Ĉurĉa tezo (Nguồn: ESPDIC)
  • io tezo

    Bản dịch

    • eo tezo (Dịch ngược)
    • ja 主張 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 命題 (Gợi ý tự động)
    • ja 定立 (Gợi ý tự động)
    • ja 提題 (Gợi ý tự động)
    • ja テーゼ (Gợi ý tự động)
    • eo disertacio (Gợi ý tự động)
    • en essay (Gợi ý tự động)
    • en thesis (Gợi ý tự động)
    • zh 论文 (Gợi ý tự động)

    (?) tezi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog