Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tetraono

Cấu trúc từ:
tetraon/o
Cấu trúc dự đoán:
tetra/on/otetra/o/notetra/o/n/o
Prononco per kanaoj:
オー

Bản dịch

eo tetra/o

Từ chứa gốc "tetra"

tetrao

Cấu trúc từ:
tetra/o
Cấu trúc dự đoán:
tetr/a/ote/tra/o
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bonazio (Nguồn: VES)
  • eo tetro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    tetr/o
    Cấu trúc dự đoán:
    te/tro
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) tetraono

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog