Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tentaĵo

Cấu trúc dự đoán:
tent//otent/a/ĵoten/ta/ĵo
Prononco per kanaoj:
テンタージョ

Bản dịch

eo tenti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tent/i
Prononco per kanaoj:
テンティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo delogi (Nguồn: VES)
  • eo kaĵoli (Nguồn: VES)
  • eo tromplogi (Nguồn: VES)
  • eo forlogi (Nguồn: VES)
  • eo allogi (Nguồn: VES)
  • eo eksciti (Nguồn: VES)
  • eo logi (Nguồn: VES)
  • eo tento

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    tent/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ten/tote/n/to
    Prononco per kanaoj:
    テン

    Bản dịch

    eo tenta

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    tent/a
    Cấu trúc dự đoán:
    ten/tate/n/ta
    Prononco per kanaoj:
    テン

    Bản dịch

    (?) tentaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog