Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo teisma

Cấu trúc dự đoán:
teism/ate/ism/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo teismo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
teism/o
Cấu trúc dự đoán:
te/ism/ote/is/mo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

  • eo diismo (Nguồn: pejv)
  • eo teo

    Từ mục chính:
    te/o
    Cấu trúc từ:
    te/o
    Prononco per kanaoj:
    テー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo bruna teo (紅茶) (Nguồn: pejv)
  • eo nigra teo (Nguồn: pejv)
  • eo pulvora teo (Nguồn: pejv)
  • eo taso da teo (Nguồn: 开放)
  • eo verda teo (Nguồn: pejv)
  • io teo

    Bản dịch

    • eo teo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 紅茶 (Gợi ý tự động)
    • ja チャ (Gợi ý tự động)
    • en tea (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) teisma

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog