Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo taski

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
task/i
Cấu trúc dự đoán:
ta/ski
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo tasko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
task/o
Cấu trúc dự đoán:
tas/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo komisio (Nguồn: VES)
  • eo leciono (Nguồn: VES)
  • eo problemo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo atribuita tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo fona tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo funkcitena tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo presa tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo prizorga tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo sendanka tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo speco de tasko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo tasko en la programada fazo (Nguồn: ESPDIC)
  • io tasko

    Bản dịch

    • eo tasko (Dịch ngược)
    • ja 任務 (Gợi ý tự động)
    • ja 課業 (Gợi ý tự động)
    • ja 仕事 (Gợi ý tự động)
    • ja 課題 (Gợi ý tự động)
    • en job (Gợi ý tự động)
    • en task (Gợi ý tự động)
    • zh 任务 (Gợi ý tự động)
    • zh 工作 (Gợi ý tự động)
    • zh 活儿 (Gợi ý tự động)
    • zh 作业 (Gợi ý tự động)
    • zh 功课 (Gợi ý tự động)

    eo taska

    Cấu trúc dự đoán:
    task/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo taska panelo (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) taski

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog