Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tasego

Từ mục chính:
tas/o
Cấu trúc từ:
tas/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
tas/egota/seg/otas/e/go
Prononco per kanaoj:
セー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kaliko (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo bovlo (Nguồn: pejv)
  • eo taso

    Từ mục chính:
    tas/o
    Cấu trúc từ:
    tas/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ta/so
    Prononco per kanaoj:
    ター

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo bovlo (Nguồn: VES)
  • eo kruĉo (Nguồn: VES)
  • eo kruĉeto (Nguồn: VES)
  • eo teglaso (Nguồn: VES)
  • eo glaso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo taso da teo (Nguồn: 开放)
  • tok taso

    a; Tokpisino: tasol (el angla: that's all)
    konj; Tokpisino: tasol (el angla: that's all)

    Bản dịch

    io taso

    Bản dịch

    • eo taso (Dịch ngược)
    • ja 茶碗 (Gợi ý tự động)
    • ja カップ (Gợi ý tự động)
    • ja 湯のみ (Gợi ý tự động)
    • ja 茶わん (Gợi ý tự động)
    • en cup (Gợi ý tự động)
    • zh 杯子 (Gợi ý tự động)
    • zh 茶杯 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 天平盘 (Gợi ý tự động)
    • zh 秤盘 (Gợi ý tự động)

    (?) tasego

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog