Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo taksaro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
taks/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
taks/a/ro
Prononco per kanaoj:
サー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo takso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
taks/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo taksa

Cấu trúc dự đoán:
taks/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

eo taksi/o

Từ chứa gốc "taksi"

taksio

Cấu trúc từ:
taksi/o
Cấu trúc dự đoán:
taks/iotaks/i/o
Prononco per kanaoj:
スィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

taksiisto

eo taksi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
taks/i
Prononco per kanaoj:
スィ
《古》高く評価する -> alte taksi

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) taksaro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog