Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tagmanĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tag/manĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
tag/man/ĝi
Prononco per kanaoj:
マンッジ

Bản dịch

eo tagmanĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tag/manĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
tag/man/ĝo
Prononco per kanaoj:
マンッジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo lunĉo (Nguồn: Ssv)
  • (?) tagmanĝi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog