Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
tag//o
Cấu trúc dự đoán:
tag/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ギーヂョ

eo tagiĝo

Từ mục chính:
tag/o
Cấu trúc từ:
tag//o
Cấu trúc dự đoán:
tag/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ギーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo tagiĝi

Từ mục chính:
tag/o
Cấu trúc từ:
tag//i
Cấu trúc dự đoán:
tag/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

eo tago

Từ mục chính:
tag/o
Cấu trúc từ:
tag/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/go
Prononco per kanaoj:
ター
エスペラント語の「tago」は、「日」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io tago

Bản dịch

eo taga

Từ mục chính:
tag/o
Cấu trúc từ:
tag/a
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Ví dụ

(?) tagiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog