Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tabueco

Cấu trúc từ:
tabu/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
tabu/e/cotab/u/ec/ota/bu/ec/o
Prononco per kanaoj:
タブエーツォ

Bản dịch

eo tabua

Cấu trúc từ:
tabu/a
Cấu trúc dự đoán:
tab/u/ata/bu/a
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo malpermesita (Nguồn: VES)
  • eo netuŝebla (Nguồn: VES)
  • eo sankta (Nguồn: VES)
  • eo pura (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo tabua vorto (Nguồn: pejv)
  • eo tabui

    Cấu trúc từ:
    tabu/i
    Cấu trúc dự đoán:
    tab/u/ita/bu/i
    Prononco per kanaoj:
    ブー

    Bản dịch

    eo tabuo

    Cấu trúc từ:
    tabu/o
    Cấu trúc dự đoán:
    tab/u/ota/bu/o
    Prononco per kanaoj:
    ブー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo prohibo (Nguồn: VES)
  • io tabuo

    Bản dịch

    • eo tabuo (Dịch ngược)
    • ja タブー (Gợi ý tự động)
    • ja 禁忌 (Gợi ý tự động)
    • ja 禁制 (Gợi ý tự động)
    • ja 禁物 (Gợi ý tự động)
    • en taboo (Gợi ý tự động)

    (?) tabueco

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog