Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tabelaro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tabel/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
tabel/a/rotab/el/ar/ota/bel/ar/o
Prononco per kanaoj:
タベ

Bản dịch

eo tabelo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tabel/o
Cấu trúc dự đoán:
tab/el/ota/bel/otab/e/lo
Prononco per kanaoj:
ベー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo etato (Nguồn: Ssv)
  • eo katalogo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io tabelo

    Bản dịch

    • eo tabelo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 一覧表 (Gợi ý tự động)
    • ja 目録 (Gợi ý tự động)
    • ja 数表 (Gợi ý tự động)
    • eo tabuleto (Gợi ý tự động)
    • en array (Gợi ý tự động)
    • en index (Gợi ý tự động)
    • en table (Gợi ý tự động)
    • en tablet (Gợi ý tự động)
    • en tabulation (Gợi ý tự động)
    • zh 石板 (Gợi ý tự động)
    • zh 一览表 (Gợi ý tự động)
    • zh 图表 (Gợi ý tự động)

    eo tabela

    Cấu trúc dự đoán:
    tabel/atab/el/ata/bel/a
    Prononco per kanaoj:
    ベー

    Ví dụ

  • eo tabela folio (Nguồn: ESPDIC)
  • eo tabela vido (Nguồn: ESPDIC)
  • eo tabeli

    Cấu trúc dự đoán:
    tabel/itab/el/ita/bel/i
    Prononco per kanaoj:
    ベー

    Bản dịch

    (?) tabelaro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog