Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tabako

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tabak/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/bak/otab/a/kota/ba/ko
Prononco per kanaoj:
バー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io tabako

Bản dịch

eo tabaka

Cấu trúc dự đoán:
tabak/ata/bak/a
Prononco per kanaoj:
バー

Bản dịch

(?) tabako

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog