Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo svingiĝo

Cấu trúc dự đoán:
sving//osving/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴィンッジョ

Bản dịch

eo svingiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sving//i
Cấu trúc dự đoán:
sving/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヴィンッジ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo pendoli (Nguồn: VES)
  • eo svingo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sving/o
    Prononco per kanaoj:
    ヴィン

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo elano (Nguồn: VES)
  • eo svingi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sving/i
    Prononco per kanaoj:
    ヴィン

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo balanci (Nguồn: VES)
  • eo movi (Nguồn: VES)
  • eo skui (Nguồn: VES)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3