Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo svingado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sving/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
sving/a/do
Prononco per kanaoj:
ヴィンガー

Bản dịch

eo svingi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sving/i
Prononco per kanaoj:
ヴィン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo balanci (Nguồn: VES)
  • eo movi (Nguồn: VES)
  • eo skui (Nguồn: VES)
  • eo svingo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sving/o
    Prononco per kanaoj:
    ヴィン

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo elano (Nguồn: VES)
  • (?) svingado

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog