Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo suna

Từ mục chính:
sun/o
Cấu trúc từ:
sun/a
Prononco per kanaoj:
スー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Suna ciklo (Nguồn: pejv)
  • eo suna eklipso (Nguồn: pejv)
  • eo suna kalendaro (Nguồn: ESPDIC)
  • eo suna konstanto (Nguồn: pejv)
  • eo suna lumo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo suna makulo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo suna/?

    Từ chứa gốc "suna"

    sunaismo

    sunaisto

    sunao

    eo suni

    Từ mục chính:
    sun/o
    Cấu trúc từ:
    sun/i
    Prononco per kanaoj:
    スー

    Bản dịch

    eo suno

    Từ mục chính:
    sun/o
    Cấu trúc từ:
    sun/o
    Prononco per kanaoj:
    スー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo kontraŭ la suno (Nguồn: ESPDIC)
  • tok suno

    o; Esperanto: suno

    Bản dịch

    • eo suno (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo lumo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • ja 太陽 (Gợi ý tự động)
    • ja 日光 (Gợi ý tự động)
    • ja 日なた (Gợi ý tự động)
    • ja 恒星 (他の惑星系の) (Gợi ý tự động)
    • io suno (Gợi ý tự động)
    • en sun (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 太阳 (Gợi ý tự động)
    • zh 阳光 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 明かり (Gợi ý tự động)
    • ja 輝き (Gợi ý tự động)
    • ja 光源 (Gợi ý tự động)
    • ja 灯火 (Gợi ý tự động)
    • ja ライト (Gợi ý tự động)
    • ja 指導的な人物 《転》 (Gợi ý tự động)
    • io lumo (Gợi ý tự động)
    • en light (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    io suno

    Bản dịch

    • eo suno (Dịch ngược)
    • ja 太陽 (Gợi ý tự động)
    • ja 日光 (Gợi ý tự động)
    • ja 日なた (Gợi ý tự động)
    • ja 恒星 (Gợi ý tự động)
    • en sun (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 太阳 (Gợi ý tự động)
    • zh 阳光 (Gợi ý tự động)

    (?) suna

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog