Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo subjekta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
subjekt/a
Cấu trúc dự đoán:
sub/j/ek/ta
Prononco per kanaoj:
ビェ

Bản dịch

eo subjekto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
subjekt/o
Cấu trúc dự đoán:
sub/j/ek/to
Prononco per kanaoj:
ビェ

Bản dịch

io subjekto

Bản dịch

  • eo subjekto (Dịch ngược)
  • ja 主題 (Gợi ý tự động)
  • ja 題目 (Gợi ý tự động)
  • ja 論題 (Gợi ý tự động)
  • ja 主語 (Gợi ý tự động)
  • ja 主体 (Gợi ý tự động)
  • en subject (Gợi ý tự động)
  • en topic (Gợi ý tự động)
  • zh 主语 (Gợi ý tự động)
  • zh 主体 (Gợi ý tự động)
  • zh 自我 (Gợi ý tự động)
  • zh 病人 (Gợi ý tự động)
  • zh 受验者 (Gợi ý tự động)

(?) subjekta

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog