Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo stupi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
stup/i
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kalfatri (Nguồn: VES)
  • eo ŝtopi (Nguồn: VES)
  • eo stupo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    stup/o
    Prononco per kanaoj:
    トゥー

    Bản dịch

    io stupo

    Bản dịch

    • eo stupo (Dịch ngược)
    • ja 麻くず (Gợi ý tự động)
    • en tow (Gợi ý tự động)

    eo stupa/?

    Từ chứa gốc "stupa"

    stupao

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3