Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo stucado

Cấu trúc từ:
stuc/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
stuc/a/do
Prononco per kanaoj:
トゥツァー

Bản dịch

eo stuci

Cấu trúc từ:
stuc/i
Prononco per kanaoj:
トゥーツィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo stuco

Cấu trúc dự đoán:
stuc/o
Prononco per kanaoj:
トゥーツォ

Bản dịch

eo stuca

Cấu trúc dự đoán:
stuc/a
Prononco per kanaoj:
トゥーツァ

Bản dịch

Ví dụ

(?) stucado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog