Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo struktura

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
struktur/a
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Ví dụ

eo strukturi

Cấu trúc dự đoán:
struktur/i
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

eo strukturo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
struktur/o
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo aranĝo (Nguồn: VES)
  • eo dispozicio (Nguồn: VES)
  • eo konsisto (Nguồn: VES)
  • eo organizo (Nguồn: VES)
  • eo ordo (Nguồn: VES)
  • eo anatomio (ĝenerale) (Nguồn: Ssv)
  • eo formo (Nguồn: VES)
  • eo kompleksio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io strukturo

    Bản dịch

    • eo strukturo (Dịch ngược)
    • ja 構造 (Gợi ý tự động)
    • ja 構成 (Gợi ý tự động)
    • ja 組織 (Gợi ý tự động)
    • en structure (Gợi ý tự động)
    • en format (Gợi ý tự động)
    • en layout (Gợi ý tự động)
    • zh 结构 (Gợi ý tự động)
    • zh 构造 (Gợi ý tự động)
    • zh 组织 (Gợi ý tự động)

    (?) struktura

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog