Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo stratulaĉo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
strat/ul//o
Cấu trúc dự đoán:
strat/u/laĉ/ostrat/ul/a/ĉostrat/u/la/ĉo
Prononco per kanaoj:
ラトゥチョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bubo (Nguồn: VES)
  • eo huligano (Nguồn: VES)
  • eo stratulo

    Cấu trúc dự đoán:
    strat/ul/ostrat/u/lo
    Prononco per kanaoj:
    トゥー

    eo strato

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    strat/o
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo avenuo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo butika strato (Nguồn: ESPDIC)
  • eo kvieta strato (Nguồn: pejv)
  • eo longa strato (Nguồn: pejv)
  • io strato

    Bản dịch

    • eo stratumo (Dịch ngược)
    • eo tavolo (Dịch ngược)
    • en stratum (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 地層 (Gợi ý tự động)
    • ja 階層 (Gợi ý tự động)
    • en layer (Gợi ý tự động)

    (?) stratulaĉo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog