Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo sterki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sterk/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo sterko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sterk/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo feko (Nguồn: VES)
  • io sterko

    Bản dịch

    • eo sterko (Dịch ngược)
    • ja 肥料 (Gợi ý tự động)
    • ja 肥やし (Gợi ý tự động)
    • io dungo (Gợi ý tự động)
    • en dung (Gợi ý tự động)
    • en fertilizer (Gợi ý tự động)
    • en manure (Gợi ý tự động)
    • zh 肥料 (Gợi ý tự động)

    (?) sterki

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog