Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo speguli

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
spegul/i
Prononco per kanaoj:
グー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo reflekti (Nguồn: Ssv)
  • eo refrakti (Nguồn: VES)
  • eo spegulo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    spegul/o
    Prononco per kanaoj:
    グー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io spegulo

    Bản dịch

    • eo spegulo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 姿見 (Gợi ý tự động)
    • ja 反映 (Gợi ý tự động)
    • en mirror (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 镜子 (Gợi ý tự động)

    eo spegula

    Cấu trúc từ:
    spegul/a
    Prononco per kanaoj:
    グー

    Ví dụ

    (?) speguli

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog